Tìm kiếm

Tiếng Anh giao tiếp trẻ em từ 04-12 tuổi
Tiếng Anh giao tiếp trẻ em từ 04-12 tuổi
chevron_left
chevron_right

Tiếng Anh giao tiếp trẻ em từ 04-12 tuổi

Huong Elena

Bài học:

83

Thời lượng:

20 Giờ 14 Phút

Lĩnh vực:

Tiếng anh

Số lượng bài học

83

Thời lượng

20 Giờ 14 Phút

Lĩnh vực

Tiếng anh

Khóa học phù hợp với

- Phụ huynh có con nhỏ muốn học Tiếng Anh

- Người làm trong lĩnh vực giáo dục

Hồ sơ giảng viên

Huong Elena

Huong Elena

Giảng viên

Tổng quan

Giao tiếp tất cả các tình huống cơ bản phổ biến hàng ngày cho trẻ em, làm tiền đề vững chắc cho các bé khi bắt đầu học môn Tiếng Anh.
Với các hình ảnh sinh động, hấp dẫn, cùng các bài hát giọng Mỹ và các câu chuyện Tiếng Anh rèn luyện cả nghe, nói, đọc, viết giúp các bé yêu thích Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ.
Các con cùng bố mẹ sẽ được thực hành không chỉ giao tiếp mà còn nhớ từ vựng, cấu trúc hơn qua các phiếu bài tập được cô Hương Elena biên soạn với các hình ảnh hấp dẫn, lôi cuốn.

Danh sách

Phần 1 : Welcome (Chào đón)
Phần 2 : Phần 2 - Topics (Bài học với các chủ đề)
  • Bài 4: Numbers and How old are you? (Số đếm và hỏi tuổi)
  • Bài 6: School Supplies - part 2 (Các dụng cụ học tập)
  • Bài 8: Art Supplies (Các dụng cụ nghệ thuật)
  • Bài 9: Colors - part 1 (Màu sắc - phần 1)
  • Bài 10: Colors - part 2 (Màu sắc - phần 2)
  • Bài 11: Toys - part 1 (Đồ chơi - phần 1)
  • Bài 12: Toys - part 2 (Đồ chơi - phần 2)
  • Bài 13: Family (Gia đình)
  • Bài 14: Food - part 1 (Món ăn - phần 1)
  • Bài 15: Food - part 2 (Món ăn - phần 2)
  • Bài 16: Nature (Tự nhiên)
  • Bài 17: Playtime (Giờ ra chơi)
  • Bài 18: Animals - part 1 (Các loài động vật - phần 1)
  • Bài 19: Animals - part 2 (Các loài động vật - phần 2)
  • Bài 20: Animals - part 3 (Các loài động vật - phần 3)
  • Bài 21: Snakes can swim (Rắn có thể bơi)
  • Bài 22: My body (Các bộ phận cơ thể)
  • Bài 23: My face (Các bộ phận trên khuôn mặt)
  • Bài 24: Healthy habits (Những thói quen lành mạnh)
  • Bài 25: The Toy Store - part 1 (Cửa hàng đồ chơi - phần 1)
  • Bài 26: The Toy Store - part 2 (Cửa hàng đồ chơi - phần 2)
  • Bài 27: Transportation (Giao thông)
  • Bài 28: The days of the week (Các ngày trong tuần)
  • Bài 29: In the class (Trong lớp học)
  • Bài 30: How we feel - part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào - phần 1)
  • Bài 31: How we feel - part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào - phần 2)
  • Bài 32: Jobs - part 1 (Nghề nghiệp - phần 1)
  • Bài 33: Jobs - part 1 (Nghề nghiệp - phần 2)
  • Bài 34: Places (Các địa điểm)
  • Bài 35: Food - part 3 (Món ăn - phần 3)
  • Bài 36: Fruit (Hoa quả)
  • Bài 37: Dairy Products (Các sản phẩm từ bơ, sữa)
  • Bài 38: Clothes - part 1 (Quần áo - phần 1)
  • Bài 39: Clothes - part 1 (Quần áo - phần 2)
  • Bài 40: Clothes - part 1 (Quần áo - phần 3)
  • Bài 41: Actions - part 1 (Các hành động - phần 1)
  • Bài 42: Actions - part 1 (Các hành động - phần 2)
  • Bài 44: Things at home (Các đồ vật trong nhà)
  • Bài 45: Rooms (Các phòng)
  • Bài 46: Numbers (Số từ 1 đến 100)
  • Bài 47: Time (Thời gian)
  • Bài 48: Meals (Các bữa ăn)
  • Bài 49: Daily routine (Thói quen hàng ngày)
  • Bài 50: Subjects (Các môn học)
  • Bài 51: Classes (Các loại lớp học)
  • Bài 52: Countries (Các đất nước)
Phần 3 : Stories (Bài học với các câu chuyện ngắn ý nghĩa)
  • Bài 53: The Blue Paint (Sơn màu xanh da trời)
  • Bài 54: My turn! (Lượt của tôi mà!)
  • Bài 55: Cookies (Những chiếc bánh quy)
  • Bài 56: My kite! (Cái diều của tôi!)
  • Bài 57: Where's Danny? (Danny ở đâu rồi?)
  • Bài 58: I can't see (Tôi không thể nhìn thấy)
  • Bài 59: Please be quiet! (Làm ơn hãy trật tự!)
  • Bài 60: Are you ok? (Bạn có sao không?)
  • Bài 61: The senses (Các giác quan)
  • Bài 62: Oh, Danny. (Ôi, Danny.)
  • Bài 63: Yes, please. (Vâng, làm ơn đi mà.)
  • Bài 64: Where's Mom? (Mẹ ở đâu?)
  • Bài 66: Surprise! (Ngạc nhiên quá!)
  • Bài 67: Time for bed (Giờ đi ngủ)
  • Bài 68: A friend (Một người bạn)
Phần 4 : Songs (Ôn tập qua bài hát Tiếng Anh)
  • Bài 69: It's a book.
  • Bài 70: Hi! How are you?
  • Bài 71: Colors!
  • Bài 72: Let's share!
  • Bài 73: How many dolls?
  • Bài 74: Let's play together.
  • Bài 75: I like chicken!
  • Bài 76: Thank you!
  • Bài 77: I can!
  • Bài 78: Help me!
  • Bài 79: Where is the snake?
  • Bài 80: Hurry!
  • Bài 81: This is me.
  • Bài 82: Fast cars!

KHÓA HỌC CÙNG LĨNH VỰC

600.000 đ